Có 2 kết quả:

压力计 yā lì jì ㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄐㄧˋ壓力計 yā lì jì ㄧㄚ ㄌㄧˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pressure gauge
(2) manometer
(3) piezometer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pressure gauge
(2) manometer
(3) piezometer

Bình luận 0